словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

butterfly на вьетнамском языке:

1. bươm bướm bươm bướm



Вьетнамский слово "butterfly«(bươm bướm) встречается в наборах:

Bọ và côn trùng trong tiếng Anh
Bugs and insects in Vietnamese