словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

pregnant на вьетнамском языке:

1. mang thai mang thai


Tôi mang thai khi tôi 25 tuổi.

2. có thai


Chị anh ấy có thai.

Вьетнамский слово "pregnant«(có thai) встречается в наборах:

300 tính từ tiếng Anh 226 - 250