словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

granddaughter на вьетнамском языке:

1. cháu gái cháu gái



Вьетнамский слово "granddaughter«(cháu gái) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 951 - 1000
Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Anh