словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

briefcase на вьетнамском языке:

1. cặp tài liệu cặp tài liệu



2. Va li công tác Va li công tác



Вьетнамский слово "briefcase«(Va li công tác) встречается в наборах:

Note AV TOEIC