словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

handbag на вьетнамском языке:

1. túi xách túi xách


Mẹ tôi có một cái túi xách màu đen.

Вьетнамский слово "handbag«(túi xách) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 351 - 400