словарь английский - вьетнамский

English - Tiếng Việt

announcement на вьетнамском языке:

1. thông báo thông báo


Chị bạn thông báo cho tôi về bệnh của bạn.
John sẽ đưa ra một thông báo quan trọng vào sáng thứ năm.

Вьетнамский слово "announcement«(thông báo) встречается в наборах:

1000 danh từ tiếng Anh 851 - 900