словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

zwölf на вьетнамском языке:

1. mười hai mười hai



Вьетнамский слово "zwölf«(mười hai) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Đức
Zahlen auf Vietnamesisch