словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

wütend на вьетнамском языке:

1. tức giận tức giận


Ba mẹ anh ấy rất tức giận với anh.
Vì sao bạn tức giận tôi?

2. giận dữ giận dữ