словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

vorstellen на вьетнамском языке:

1. giới thiệu giới thiệu


Tôi muốn giới thiệu cho bạn bạn trai của tôi.

2. tưởng tượng tưởng tượng


Hãy tưởng tượng một thế giới không có tiền!