словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

bekommen на вьетнамском языке:

1. lấy lấy


Sáng nay tôi lấy dồng hồ theo đài lúc 7 giờ.
Cái gì không phải của mình thì chớ nên lấy