словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

treffen на вьетнамском языке:

1. gặp gặp



Вьетнамский слово "treffen«(gặp) встречается в наборах:

danh từ tuần 1

2. đáp ứng đáp ứng



3. đáp đáp


Xin lỗi vì đã chậm phúc đáp
Tôi có đáp ứng yêu cầu của bạn không?