словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

reisen на вьетнамском языке:

1. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Вьетнамский слово "reisen«(du lịch) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức
Freizeitaktivitäten auf Vietnamesisch