словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

reise на вьетнамском языке:

1. hành trình hành trình


Tôi đi trên chuyến hành trình 2 năm.

2. du lịch du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.