словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

prüfen на вьетнамском языке:

1. xem xét xem xét


Xin vui lòng xem xét ứng cử của tôi.

2. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.