словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

lernen на вьетнамском языке:

1. học học


Tôi đang học từ mới.
Bạn học gì?

2. học hành học hành



Вьетнамский слово "lernen«(học hành) встречается в наборах:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Đức
Freizeitaktivitäten auf Vietnamesisch

3. học hỏi học hỏi