словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

laut на вьетнамском языке:

1. ồn ào ồn ào


Napoli là một thành phố rất ồn ào.

2. lớn lớn



3. to tiếng to tiếng



Вьетнамский слово "laut«(to tiếng) встречается в наборах:

Persönlichkeitsmerkmale auf Vietnamesisch