словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

geschäft на вьетнамском языке:

1. cửa hàng cửa hàng


Cha bạn có một cửa hàng quần áo.

2. thỏa thuận thỏa thuận


Cả hai bên đều đã kí thỏa thuận.