словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

beurteilen на вьетнамском языке:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.

2. phán xét phán xét



Вьетнамский слово "beurteilen«(phán xét) встречается в наборах:

deutsch viet