deutsch viet

 0    33 карточки    huudinhnguyen
скачать mp3 Печать играть Проверьте себя
 
Вопрос Ответ
dọa dẫm
начать обучение
schüchtern
Mọi người
начать обучение
Menschen
Hoàn thiện nhất
начать обучение
vollständigsten
phán xét
начать обучение
beurteilen
khoe khoang
начать обучение
prahlen
hợm hĩnh
начать обучение
snobistischen
Sự can thiệp
начать обучение
Intervention
lòng tự trọng
начать обучение
Selbstwertgefühl
tự tin
начать обучение
zuversichtlich
chậm chạp, dờ dẩn
начать обучение
träge
Đồng thời
начать обучение
Gleichzeitig
được xem xét
начать обучение
erwogen
nhàn nhã, ung dung
начать обучение
gemächlich
buồn cười, hóm hỉnh
начать обучение
witzig
ăn xin
начать обучение
betteln
giấc ngủ ga gật
начать обучение
Schlummer
lưỡng lự, dắn đo
начать обучение
zögerlich
kỳ quặc
начать обучение
schrulligen
er ist ein schrulliger man
nhấp vào, chặc lưỡi
начать обучение
schnalzen
cười nửa miệng
начать обучение
Halb lächelnd
thao túng, lũng đoạn
начать обучение
manipulierten
rùng mình
начать обучение
schaudern
lội nước
начать обучение
waten
bờ dốc
начать обучение
Hänge
do thám
начать обучение
Späher
Phải chuẩn bị quần áo và sinh hoạt trong một tuần.
начать обучение
Muss Kleidung und Aktivitäten für eine Woche vorbereiten.
Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelenskyy kêu gọi cải tổ Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc
начать обучение
Der ukrainische Präsident Wolodymyr Selenskyj hat eine Reform des UN-Sicherheitsrats gefordert
Nhưng Zelenskyy cũng có những điều tích cực để thông báo cho đồng bào của mình
начать обучение
Selenskyj hatte aber auch Positives für seine Landsleute zu verkünden
Đây là một không gian hai phòng rất lớn với tất cả các tiện nghi
начать обучение
Dies ist ein sehr großer Raum mit zwei Zimmern, mit allen Annehmlichkeiten
Có nhiều thành tích và uy tín
начать обучение
Es gibt viele Errungenschaften und Prestige
thái độ, quan điểm
начать обучение
Gesinnung
khó chịu
начать обучение
Unbehagen
chưa quyết định, lưỡng lự
начать обучение
unschlüssig

Вы должны войти в свой аккаунт чтобы написать комментарий.