словарь немецкий - вьетнамский

Deutsch - Tiếng Việt

ausleihen на вьетнамском языке:

1. vay vay


Cô ấy mặc thử váy mới.
Váy dài là hợp thời trang.
Chị làm ơn cho tôi xem chiếc váy ngắn này.