словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

نمر на вьетнамском языке:

1. dần dần



Вьетнамский слово "نمر«(dần) встречается в наборах:

Con giáp của người Trung Quốc trong tiếng Ả Rập
علامات البروج الصينية في الفيتنامية

2. hổ hổ



Вьетнамский слово "نمر«(hổ) встречается в наборах:

Tên các loài động vật trong tiếng Ả Rập
الحيوانات في الفيتنامية

3. con hổ con hổ