словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

منشفة на вьетнамском языке:

1. khăn tắm khăn tắm



Вьетнамский слово "منشفة«(khăn tắm) встречается в наборах:

Từ vựng nhà tắm trong tiếng Ả Rập
مفردات الحمام في الفيتنامية