словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

منشار на вьетнамском языке:

1. cái cưa cái cưa



Вьетнамский слово "منشار«(cái cưa) встречается в наборах:

Công cụ lao động trong tiếng Ả Rập
أدوات ورشة عمل في الفيتنامية