словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

طابعة на вьетнамском языке:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

Вьетнамский слово "طابعة«(máy in) встречается в наборах:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Ả Rập
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
معدات المكتب في الفيتنامية
أثاث في الفيتنامية