словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

طائر اللقلق на вьетнамском языке:

1. con cò con cò



Вьетнамский слово "طائر اللقلق«(con cò) встречается в наборах:

Các loài chim trong tiếng Ả Rập
الطيور في الفيتنامية

2. cò