словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

سباحة на вьетнамском языке:

1. bơi lội bơi lội



Вьетнамский слово "سباحة«(bơi lội) встречается в наборах:

Tên các môn thể thao trong tiếng Ả Rập
رياضة في الفيتنامية