словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

ساعة حائط на вьетнамском языке:

1. đồng hồ đồng hồ


Theo đồng hồ tôi, bây giờ 7 giờ 35.
Cái đồng hồ này mắc kinh khủng!