словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

دائرة на вьетнамском языке:

1. hình tròn hình tròn



Вьетнамский слово "دائرة«(hình tròn) встречается в наборах:

Hình học trong tiếng Ả Rập
أسماء الأشكال في الفيتنامية

2. vòng tròn vòng tròn