словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

داء السكري на вьетнамском языке:

1. tiểu đường tiểu đường



Вьетнамский слово "داء السكري«(tiểu đường) встречается в наборах:

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Ả Rập
Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ả Rập
أهم 15 مصطلح طبي في الفيتنامية