словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

خزانة الكتب на вьетнамском языке:

1. kệ sách kệ sách



Вьетнамский слово "خزانة الكتب«(kệ sách) встречается в наборах:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Ả Rập
يعيش المفردات الغرفة في الفيتنامية

2. tủ sách tủ sách