словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

خزانة на вьетнамском языке:

1. tủ chén tủ chén



Вьетнамский слово "خزانة«(tủ chén) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Ả Rập
أثاث في الفيتنامية

2. tủ tủ



3. khóa khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.

4. buồng buồng