словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

بنى на вьетнамском языке:

1. màu nâu màu nâu



Вьетнамский слово "بنى«(màu nâu) встречается в наборах:

Tên gọi màu sắc trong tiếng Ả Rập
الألوان في الفيتنامية

2. nâu nâu


Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con chim bồ câu màu nâu chưa?
Người phụ nữ mặc áo vét màu nâu là ai?