словарь арабский - вьетнамский

العربية - Tiếng Việt

بنطال на вьетнамском языке:

1. quần dài quần dài



Вьетнамский слово "بنطال«(quần dài) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Ả Rập
ملابس في الفيتنامية

2. quần



3. quân dai