словарь китайский - вьетнамский

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

轮子 на вьетнамском языке:

1. bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Вьетнамский слово "轮子«(bánh xe) встречается в наборах:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Trung Quốc

другие слова, начинающиеся с "轮"

轮椅 на вьетнамском языке