словарь китайский - вьетнамский

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

无礼 на вьетнамском языке:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

Вьетнамский слово "无礼«(thô lỗ) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词