словарь китайский - вьетнамский

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

文件 на вьетнамском языке:

1. tệp tệp



Вьетнамский слово "文件«(tệp) встречается в наборах:

Top 15 khái niệm về máy tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 排名前15位计算机术语

2. cái giũa cái giũa



Вьетнамский слово "文件«(cái giũa) встречается в наборах:

Công cụ lao động trong tiếng Trung Quốc

3. tài liệu tài liệu


Tôi phải gửi một tập tài liệu.

Вьетнамский слово "文件«(tài liệu) встречается в наборах:

Các loại tài liệu trong tiếng Trung Quốc

4. tập tin tập tin