словарь китайский - вьетнамский

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

打印机 на вьетнамском языке:

1. máy in máy in


Bạn có một cái máy in thật sự tốt.

Вьетнамский слово "打印机«(máy in) встречается в наборах:

Thiết bị văn phòng trong tiếng Trung Quốc
Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc