словарь китайский - вьетнамский

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

包心菜 на вьетнамском языке:

1. cải bắp



Вьетнамский слово "包心菜«(cải bắp) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Trung Quốc