словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

yên tĩnh на китайском языке:

1. 安静 安静


请大家安静一下。/ 婴儿在小床上睡得很安静。

Китайский слово "yên tĩnh«(安静) встречается в наборах:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词