словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

tầng hầm на китайском языке:

1. 地下室 地下室



Китайский слово "tầng hầm«(地下室) встречается в наборах:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 房子里房间