словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

miệng на китайском языке:

1. 口


我家有五口人。/ 我总是说不好这个拗口令。/ 她是南方人,所以一张口说话就带有南方口音。

Китайский слово "miệng«(口) встречается в наборах:

Tên gọi các bộ phận của cơ thể trong tiếng Trung Quốc