словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

máy rửa chén на китайском языке:

1. 洗碗机 洗碗机



Китайский слово "máy rửa chén«(洗碗机) встречается в наборах:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Trung Quốc
Đồ gia dụng trong tiếng Trung Quốc