словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

lợi nhuận на китайском языке:

1. 利润 利润



Китайский слово "lợi nhuận«(利润) встречается в наборах:

Top 15 từ về kinh doanh trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 前15个商务用语