словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

lính cứu hỏa на китайском языке:

1. 消防队员 消防队员



Китайский слово "lính cứu hỏa«(消防队员) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc