словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

khăn quàng cổ на китайском языке:

1. 围巾 围巾



Китайский слово "khăn quàng cổ«(围巾) встречается в наборах:

Tên các loại quần áo trong tiếng Trung Quốc
Tiết học của tôi