словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

không на китайском языке:

1. 零


她年纪七十有零。/ 她喜欢一边看电视一边吃零嘴。

Китайский слово "không«(零) встречается в наборах:

Cách đọc các con số trong tiếng Trung Quốc

2. 失败 失败


卫星发射失败了。/ 我军在那次战斗中遭到了失败。

3. 不是 不是



Китайский слово "không«(不是) встречается в наборах:

Tiết học của tôi