словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

hiệu trưởng на китайском языке:

1. 校长 校长



Китайский слово "hiệu trưởng«(校长) встречается в наборах:

Tên các ngành nghề trong tiếng Trung Quốc