словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

công viên на китайском языке:

1. 公园 公园



Китайский слово "công viên«(公园) встречается в наборах:

Các khái niệm địa lý trong tiếng Trung Quốc