словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

cà chua на китайском языке:

1. 番茄 番茄



Китайский слово "cà chua«(番茄) встречается в наборах:

Tên các loại trái cây trong tiếng Trung Quốc

2. 西红柿 西红柿



Китайский слово "cà chua«(西红柿) встречается в наборах:

Tên các loại rau quả trong tiếng Trung Quốc