словарь вьетнамский - китайский

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

bút chì на китайском языке:

1. 铅笔 铅笔



Китайский слово "bút chì«(铅笔) встречается в наборах:

Tên các thiết bị trường học trong tiếng Trung Quốc